1 | | / Nguyễn Văn Tuế . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984. - 393tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VV.006406, VV.006407 |
2 | | 1.000 phương pháp dưỡng sinh chữa bách bệnh : Tài liệu tham khảo / Lộc Hà Ngô Xuân Thiều,Thiên Lương Nguyễn Văn Phú . - H. : Y học, 2005. - 443tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.007299, VN.023714 |
3 | | 10 bí quyết kỹ năng nghề báo : Sách tham khảo / Eric Fikhtelius . - H. : Lao động, 2002. - 235tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.001579, VN.019482 |
4 | | 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan Toán 4/ Trần Diên Hiển: chủ biên, Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Nxb.Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51020, MTN51022, MTN51023 |
5 | | 100 bài làm văn hay 4/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 132tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN51165, TNL6575, TNL6576 |
6 | | 100 bài văn mẫu lớp 7: Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh giỏi khá/ Nguyễn Lê Tuyết Mai . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998. - 219tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TNL1965, TNL1966 |
7 | | 100 đề kiểm tra hoá học 8/ Lưu Văn Dầu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 260tr.: bảng; 27cm Thông tin xếp giá: MTN80710, TN42697, TN42698, TN42699, TNL10871 |
8 | | 100 đề kiểm tra hoá học 9/ Lưu Văn Dầu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 262tr.: hình vẽ, bảng; 27cm Thông tin xếp giá: MTN80711, MTN80712, MTN80713, TN42700, TN42701, TN42702, TNL10872 |
9 | | 100 năm tới dự báo cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo/ George Friedman; Hồng Hạnh;Kiều Anh, Thu Quỳnh: dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011. - 308tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM16678, M122217, M122218, M122219, PM021422, VL38701, VL38702, VV008664 |
10 | | 1000 địa chỉ Website cần biết 2011 . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 263tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17414, M124639, M124640, M124641, PM021907, VL40309, VL40310, VN030457 |
11 | | 101 bài văn hay 7/ tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư Phạm, 2011. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN27270, TN27271, TN27272 |
12 | | 101 bài văn hay lớp 7/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung: tuyển chọn . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 215tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN59313, MTN59314, TNL8207, TNL8208 |
13 | | 106 nhà thông thái: Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng: Sách tham khảo/ P.S. Taranốp; Đỗ Minh Hợp: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 914tr.; 22cm Thông tin xếp giá: VL17939, VL17940 |
14 | | 120 bài luận Tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 318tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM17701, M125547, M125548, M125549, PM028308, VL40947, VL40948, VN030977 |
15 | | 150 bài tập luyện thi tiếng Anh cuối cấp cho học sinh tiểu học/ Thanh Hà: biên soạn . - H.: Dân trí, 2011. - 215tr.; 21cm Thông tin xếp giá: MTN59345, MTN59346, TNL8185, TNL8186 |
16 | | 162 bài toán chọn lọc cấp hai: Dùng cho các lớp chuyên, chọn/ Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996. - 152tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5908, TN5909, TN5910 |
17 | | 162 bài văn chọn lọc lớp 4/ Vũ Khắc Tuân . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005. - 1554tr.; 24cm. - ( Những bài văn hay Tiểu học ) Thông tin xếp giá: MTN51156, MTN51158, TNL6569, TNL6570 |
18 | | 165 bài văn mẫu chọn lọc 7: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục - đào tạo/ Thái Quang Vinh . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016. - 188tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN75831, MTN75832, TN38178, TN38179, TN38180, TNL10361 |
19 | | 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.. . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 192tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN27139, TN27140 |
20 | | 20.000+ words spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler, Charles E. Zoubek . - lần 10. - America : McGraw Hill, 2001. - 289p. ; 12 cm Thông tin xếp giá: AN1183, NV.004080 |
21 | | 200 bài toán vật lý chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá - giỏi vật lý cấp phổ thông cơ sở/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần . - H.: Giáo dục, 1997. - 236tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN5357, TN5358, TN5359, TN5360 |
22 | | 207 đề và bài văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,.. . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2009. - 214tr.; 24cm Thông tin xếp giá: TN25324, TN25325 |
23 | | 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ Đào Hữu Vinh . - H.: Giáo dục, 1999. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN6860, TN6861 |
24 | | 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh THCS/ Đào Hữu Vinh . - In lần thứ 4. - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 317tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN10432 |
25 | | 270 đề và bài văn hay 9/ Phạm Ngọc Thắm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 352tr.; 24cm Thông tin xếp giá: MTN75777, MTN75778, TN38052, TN38053, TN38054, TNL10316 |
26 | | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý . - H.: Nxb.Dân Trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: MTN59317 |
27 | | 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: M124369, M124370, M124371 |
28 | | 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: M124366, M124367, M124368 |
29 | | 30 việc học sinh cần phải làm/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.: tranh vẽ.; 24cm Thông tin xếp giá: TNL8197, TNL8198 |
30 | | 30 việc học sinh cần phải làm/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm Thông tin xếp giá: M124363, M124364, M124365 |
|