KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  1000  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 / Nguyễn Văn Tuế . - H. : Công nhân kỹ thuật, 1984. - 393tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: VV.006406, VV.006407
  • 2 1.000 phương pháp dưỡng sinh chữa bách bệnh : Tài liệu tham khảo / Lộc Hà Ngô Xuân Thiều,Thiên Lương Nguyễn Văn Phú . - H. : Y học, 2005. - 443tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.007299, VN.023714
  • 3 10 bí quyết kỹ năng nghề báo : Sách tham khảo / Eric Fikhtelius . - H. : Lao động, 2002. - 235tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.001579, VN.019482
  • 4 10 chủ đề trắc nghiệm khách quan Toán 4/ Trần Diên Hiển: chủ biên, Hoàng Thị Bích Liên, Lô Thúy Hương . - H.: Nxb.Đại học sư phạm, 2006. - 211tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN51020, MTN51022, MTN51023
  • 5 100 bài làm văn hay 4/ Thái Quang Vinh, Trần Lê Thảo . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2007. - 132tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN51165, TNL6575, TNL6576
  • 6 100 bài văn mẫu lớp 7: Dùng cho học sinh lớp 7 và bồi dưỡng học sinh giỏi khá/ Nguyễn Lê Tuyết Mai . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 1998. - 219tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TNL1965, TNL1966
  • 7 100 đề kiểm tra hoá học 8/ Lưu Văn Dầu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 260tr.: bảng; 27cm
  • Thông tin xếp giá: MTN80710, TN42697, TN42698, TN42699, TNL10871
  • 8 100 đề kiểm tra hoá học 9/ Lưu Văn Dầu . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017. - 262tr.: hình vẽ, bảng; 27cm
  • Thông tin xếp giá: MTN80711, MTN80712, MTN80713, TN42700, TN42701, TN42702, TNL10872
  • 9 100 năm tới dự báo cho thế kỷ XXI: Sách tham khảo/ George Friedman; Hồng Hạnh;Kiều Anh, Thu Quỳnh: dịch . - Tái bản lần 1. - H.: Chính trị quốc gia - Sự thật, 2011. - 308tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: DM16678, M122217, M122218, M122219, PM021422, VL38701, VL38702, VV008664
  • 10 1000 địa chỉ Website cần biết 2011 . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 263tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM17414, M124639, M124640, M124641, PM021907, VL40309, VL40310, VN030457
  • 11 101 bài văn hay 7/ tuyển chọn và giới thiệu: Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học Sư Phạm, 2011. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TN27270, TN27271, TN27272
  • 12 101 bài văn hay lớp 7/ Nguyễn Hòa Bình, Phạm Thu Hằng, Nguyễn Thị Dung: tuyển chọn . - Tp. Hồ Chí Minh: Đại học sư phạm Tp. Hồ Chí Minh, 2011. - 215tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN59313, MTN59314, TNL8207, TNL8208
  • 13 106 nhà thông thái: Cuộc đời, số phận, học thuyết, tư tưởng: Sách tham khảo/ P.S. Taranốp; Đỗ Minh Hợp: dịch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2000. - 914tr.; 22cm
  • Thông tin xếp giá: VL17939, VL17940
  • 14 120 bài luận Tiếng Anh/ Trần Mạnh Tường . - H.: Văn hóa thông tin, 2011. - 318tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: DM17701, M125547, M125548, M125549, PM028308, VL40947, VL40948, VN030977
  • 15 150 bài tập luyện thi tiếng Anh cuối cấp cho học sinh tiểu học/ Thanh Hà: biên soạn . - H.: Dân trí, 2011. - 215tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: MTN59345, MTN59346, TNL8185, TNL8186
  • 16 162 bài toán chọn lọc cấp hai: Dùng cho các lớp chuyên, chọn/ Lê Hải Châu . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ, 1996. - 152tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN5908, TN5909, TN5910
  • 17 162 bài văn chọn lọc lớp 4/ Vũ Khắc Tuân . - Đồng Nai: Nxb. Đồng Nai, 2005. - 1554tr.; 24cm. - ( Những bài văn hay Tiểu học )
  • Thông tin xếp giá: MTN51156, MTN51158, TNL6569, TNL6570
  • 18 165 bài văn mẫu chọn lọc 7: Biên soạn theo chương trình giảm tải của Bộ Giáo dục - đào tạo/ Thái Quang Vinh . - Hải Phòng: Nxb. Hải Phòng, 2016. - 188tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75831, MTN75832, TN38178, TN38179, TN38180, TNL10361
  • 19 199 bài và đoạn văn hay lớp 6/ Lê Anh Xuân, Nguyễn Thúy Hồng, Nguyễn Thị Hương Lan.. . - H.: Đại học Quốc gia, 2011. - 192tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TN27139, TN27140
  • 20 20.000+ words spelled and divided for quick reference / Mary Margaret Hosler, Charles E. Zoubek . - lần 10. - America : McGraw Hill, 2001. - 289p. ; 12 cm
  • Thông tin xếp giá: AN1183, NV.004080
  • 21 200 bài toán vật lý chọn lọc: Sách bồi dưỡng học sinh khá - giỏi vật lý cấp phổ thông cơ sở/ Vũ Thanh Khiết chủ biên, Lê Thị Oanh, Nguyễn Phúc Thuần . - H.: Giáo dục, 1997. - 236tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN5357, TN5358, TN5359, TN5360
  • 22 207 đề và bài văn 9/ Lê Lương Tâm, Thái Quang Vinh, Ngô Lê Hương Giang,.. . - Tp.Hồ Chí Minh: Đại Học Quốc Gia TP.Hồ Chí Minh, 2009. - 214tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TN25324, TN25325
  • 23 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh lớp 8, 9/ Đào Hữu Vinh . - H.: Giáo dục, 1999. - 317tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN6860, TN6861
  • 24 250 bài tập Hóa học chọn lọc: Dùng cho học sinh THCS/ Đào Hữu Vinh . - In lần thứ 4. - H.: Nxb. Hà Nội, 2001. - 317tr.; 21cm
  • Thông tin xếp giá: TN10432
  • 25 270 đề và bài văn hay 9/ Phạm Ngọc Thắm . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015. - 352tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: MTN75777, MTN75778, TN38052, TN38053, TN38054, TNL10316
  • 26 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý . - H.: Nxb.Dân Trí, 2011. - 143tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: MTN59317
  • 27 30 điều học sinh tiểu học cần chú ý/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: M124369, M124370, M124371
  • 28 30 thói quen học sinh tiểu học cần phải rèn luyện/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: M124366, M124367, M124368
  • 29 30 việc học sinh cần phải làm/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.: tranh vẽ.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TNL8197, TNL8198
  • 30 30 việc học sinh cần phải làm/ Thuỳ Dung, Thanh Thúy: dịch . - H.: Dân trí, 2011. - 143tr.; 23cm
  • Thông tin xếp giá: M124363, M124364, M124365